Giá vàng trong nước hôm nay 28/10
Giá vàng trong nước đang niêm yết cụ thể như sau:
Công ty Vàng bạc đá quý Sài Gòn SJC, vàng SJC đang là 70 triệu đồng/lượng mua vào và 70,72 triệu đồng/lượng bán ra.
Giá vàng DOJI được niêm yết ở mức 69,9 triệu đồng/lượng mua vào và 70,8 triệu đồng/lượng bán ra. Giá vàng Vietinbank Gold đang niêm yết ở mức 70 triệu đồng/lượng mua vào và 70,72 triệu đồng/lượng bán ra.
Còn tại Công ty Vàng bạc đá quý Mi Hồng, giá vàng Mi Hồng thời điểm khảo sát niêm yết giá vàng SJC ở mức 70,1 – 70,5 triệu đồng/lượng (mua vào - bán ra).
Giá vàng PNJ được niêm yết ở mức 70,10 triệu đồng/lượng mua vào và 70,9 triệu đồng/lượng bán ra.
Giá vàng SJC tại Công ty TNHH Bảo Tín Minh Châu cũng được doanh nghiệp giao dịch ở mức 70,02 - 70,7 triệu đồng/lượng (mua vào - bán ra). Giá vàng 24K Rồng Thăng Long của Bảo Tín Minh Châu niêm yết giá 2 chiều 58,68 – 59,63 triệu đồng/lượng.
Giá vàng SJC tại Bảo Tín Mạnh Hải đang được giao dịch ở mức 70,02 – 70,9 triệu đồng/chỉ (mua vào – bán ra). Giá vàng Nhẫn ép vỉ Kim Gia Bảo của Bảo Tín Mạnh Hải niêm yết giá hai chiều là 5,873 – 5,963 triệu đồng/chỉ bán ra.
Bảng giá vàng 9999, vàng SJC, giá vàng 24K, 18K, 14K, 10K ngày 28/10/2023:
|
Ngày 28/10/2023 (Triệu đồng/lượng) |
Chênh lệch (nghìn đồng/lượng) |
|||
|
Mua vào |
Bán ra |
Mua vào |
Bán ra |
|
|
SJC tại Hà Nội |
70,00 |
70,72 |
-50 |
-50 |
|
Tập đoàn DOJI |
69,90 |
70,80 |
-50 |
-50 |
|
Mi Hồng |
70,10 |
70,50 |
+50 |
-50 |
|
PNJ |
70,10 |
70,90 |
+100 |
+150 |
|
Vietinbank Gold |
70,00 |
70,72 |
-50 |
-50 |
|
Bảo Tín Minh Châu |
70,02 |
70,70 |
-30 |
-30 |
|
Bảo Tín Mạnh Hải |
70,02 |
70,90 |
-30 |
-30 |
| DOJI | ||
| Loại | Mua vào | Bán ra |
| AVPL/SJC HN | 69,900 | 70,800 |
| AVPL/SJC HCM | 70,000 | 70,800 |
| AVPL/SJC ĐN | 69,900 | 70,800 |
| Nguyên liêu 9999 - HN | 58,350 | 58,650 |
| Nguyên liêu 999 - HN | 58,300 | 58,500 |
| AVPL/SJC Cần Thơ | 69,900 | 70,800 |
| PNJ | ||
| Loại | Mua vào | Bán ra |
| TPHCM - PNJ | 58.700 | 59.950 |
| TPHCM - SJC | 70.100 | 71.000 |
| Hà Nội - PNJ | 58.700 | 59.950 |
| Hà Nội - SJC | 70.100 | 71.000 |
| Đà Nẵng - PNJ | 58.700 | 59.950 |
| Đà Nẵng - SJC | 70.100 | 71.000 |
| Miền Tây - PNJ | 58.700 | 59.950 |
| Miền Tây - SJC | 70.100 | 71.000 |
| Giá vàng nữ trang - Nhẫn PNJ (24K) | 58.700 | 59.900 |
| Giá vàng nữ trang - Nữ trang 24K | 58.600 | 59.400 |
| Giá vàng nữ trang - Nữ trang 18K | 43.300 | 44.700 |
| Giá vàng nữ trang - Nữ trang 14K | 33.500 | 34.900 |
| Giá vàng nữ trang - Nữ trang 10K | 23.460 | 24.860 |