Công ty Vàng bạc đá quý Sài Gòn SJC, vàng SJC đang là 69,05 triệu đồng/lượng mua vào và 70,07 triệu đồng/lượng bán ra.
Giá vàng DOJI được niêm yết ở mức 69,00 triệu đồng/lượng mua vào và 70,0 triệu đồng/lượng bán ra. Giá vàng Vietinbank Gold đang niêm yết ở mức 69,65 triệu đồng/lượng mua vào và 69,37 triệu đồng/lượng bán ra.
Còn tại Công ty Vàng bạc đá quý Mi Hồng, giá vàng Mi Hồng thời điểm khảo sát niêm yết giá vàng SJC ở mức 70,0 – 70,5 triệu đồng/lượng (mua vào - bán ra).

Giá vàng PNJ được niêm yết ở mức 69,4 triệu đồng/lượng mua vào và 70,35 triệu đồng/lượng bán ra.
Giá vàng SJC tại Công ty TNHH Bảo Tín Minh Châu cũng được doanh nghiệp giao dịch ở mức 69,00 - 69,95 triệu đồng/lượng (mua vào - bán ra). Giá vàng 24K Rồng Thăng Long của Bảo Tín Minh Châu niêm yết giá 2 chiều 59,18 – 60,33 triệu đồng/lượng.
Giá vàng SJC tại Bảo Tín Mạnh Hải đang được giao dịch ở mức 69,00 – 70,15 triệu đồng/chỉ (mua vào – bán ra). Giá vàng Nhẫn ép vỉ Kim Gia Bảo của Bảo Tín Mạnh Hải niêm yết giá hai chiều là 5,923 – 6,033 triệu đồng/chỉ bán ra.
Bảng giá vàng 9999, vàng SJC, giá vàng 24K, 18K, 14K, 10K ngày 6/11/2023:
Ngày 6/11/2023 (Triệu đồng/lượng) |
Chênh lệch (nghìn đồng/lượng) |
|||
Mua vào |
Bán ra |
Mua vào |
Bán ra |
|
SJC tại Hà Nội |
69,05 |
70,07 |
- |
- |
Tập đoàn DOJI |
69,00 |
70,00 |
- |
- |
Mi Hồng |
68,80 |
69,80 |
- |
- |
PNJ |
69,40 |
70,35 |
- |
- |
Vietinbank Gold |
69,65 |
70,37 |
- |
- |
Bảo Tín Minh Châu |
69,00 |
69,95 |
- |
- |
Bảo Tín Mạnh Hải |
69,00 |
70,15 |
- |
- |
DOJI | ||
Loại | Mua vào | Bán ra |
AVPL/SJC HN | 68,000 | 69,950 |
AVPL/SJC HCM | 68,500 | 70,000 |
AVPL/SJC ĐN | 68,500 | 70,000 |
Nguyên liêu 9999 - HN | 58,800 | 59,100 |
Nguyên liêu 999 - HN | 58,650 | 58,950 |
AVPL/SJC Cần Thơ | 68,000 | 69,950 |
PNJ | ||
Loại | Mua vào | Bán ra |
TPHCM - PNJ | 58.900 | 59.950 |
TPHCM - SJC | 68.900 | 70.000 |
Hà Nội - PNJ | 58.900 | 59.950 |
Hà Nội - SJC | 68.900 | 70.000 |
Đà Nẵng - PNJ | 58.900 | 59.950 |
Đà Nẵng - SJC | 68.900 | 70.000 |
Miền Tây - PNJ | 58.900 | 59.950 |
Miền Tây - SJC | 68.850 | 70.050 |
Giá vàng nữ trang - Nhẫn PNJ (24K) | 58.900 | 59.900 |
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 24K | 58.700 | 59.500 |
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 18K | 43.380 | 44.780 |
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 14K | 33.560 | 34.960 |
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 10K | 23.500 | 24.900 |